Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi hoa hậu
[thi hoa hậu]
|
beauty competition; beauty contest
To go in for a beauty contest; to enter a beauty contest